Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍耐
Pinyin: rěn nài
Meanings: To endure patiently over a long period., Kiên nhẫn, chịu đựng trong thời gian dài., ①把感情按住不让表现,经受(困苦或艰难)。[例]忍耐到底。*②宽容或克制。[例]对那老是惹人厌烦的人(或事)再忍耐一会儿吧。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刃, 心, 寸, 而
Chinese meaning: ①把感情按住不让表现,经受(困苦或艰难)。[例]忍耐到底。*②宽容或克制。[例]对那老是惹人厌烦的人(或事)再忍耐一会儿吧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tích cực về sự bền bỉ.
Example: 成功需要忍耐和努力。
Example pinyin: chéng gōng xū yào rěn nài hé nǔ lì 。
Tiếng Việt: Thành công cần sự kiên nhẫn và nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên nhẫn, chịu đựng trong thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
To endure patiently over a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把感情按住不让表现,经受(困苦或艰难)。忍耐到底
宽容或克制。对那老是惹人厌烦的人(或事)再忍耐一会儿吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!