Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍气吞声

Pinyin: rěn qì tūn shēng

Meanings: Nén giận, không dám lên tiếng phản đối., To suppress anger and endure silently without protest., 忍气受了气不发作;吞声不敢出声。指受了气勉强忍耐,有话不敢说出来。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“从今后忍气吞声,再不敢嚎唃痛哭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 刃, 心, 一, 乁, 𠂉, 口, 天, 士

Chinese meaning: 忍气受了气不发作;吞声不敢出声。指受了气勉强忍耐,有话不敢说出来。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“从今后忍气吞声,再不敢嚎唃痛哭。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự cam chịu và yếu thế.

Example: 他在公司里总是忍气吞声。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ zǒng shì rěn qì tūn shēng 。

Tiếng Việt: Ở công ty, anh ấy luôn nén giận và im lặng chịu đựng.

忍气吞声
rěn qì tūn shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nén giận, không dám lên tiếng phản đối.

To suppress anger and endure silently without protest.

忍气受了气不发作;吞声不敢出声。指受了气勉强忍耐,有话不敢说出来。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“从今后忍气吞声,再不敢嚎唃痛哭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍气吞声 (rěn qì tūn shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung