Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍无可忍
Pinyin: rěn wú kě rěn
Meanings: Không thể chịu đựng thêm được nữa., Unable to endure any longer., 再也忍受不下去了。[出处]清·无名氏《官场维新记》第十四回“果然那些学生忍无可忍,闹出全班散学的事来了。”[例]他在~的情况下,终于出手还击。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 刃, 心, 一, 尢, 丁, 口
Chinese meaning: 再也忍受不下去了。[出处]清·无名氏《官场维新记》第十四回“果然那些学生忍无可忍,闹出全班散学的事来了。”[例]他在~的情况下,终于出手还击。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị giới hạn cuối cùng của sự kiên nhẫn.
Example: 面对这样的侮辱,他已经忍无可忍。
Example pinyin: miàn duì zhè yàng de wǔ rǔ , tā yǐ jīng rěn wú kě rěn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với sự sỉ nhục này, anh ấy đã không thể chịu đựng hơn được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể chịu đựng thêm được nữa.
Nghĩa phụ
English
Unable to endure any longer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再也忍受不下去了。[出处]清·无名氏《官场维新记》第十四回“果然那些学生忍无可忍,闹出全班散学的事来了。”[例]他在~的情况下,终于出手还击。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế