Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍尤含垢

Pinyin: rěn yóu hán gòu

Meanings: Chịu đựng sự oán trách và sỉ nhục., To endure blame and humiliation., 遭受怨谤耻辱而忍耐着。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 刃, 心, 丶, 尢, 今, 口, 后, 土

Chinese meaning: 遭受怨谤耻辱而忍耐着。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh nghiêm túc.

Example: 为了家庭,他选择忍尤含垢。

Example pinyin: wèi le jiā tíng , tā xuǎn zé rěn yóu hán gòu 。

Tiếng Việt: Vì gia đình, anh ấy chọn cách chịu đựng sự oán trách và sỉ nhục.

忍尤含垢
rěn yóu hán gòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng sự oán trách và sỉ nhục.

To endure blame and humiliation.

遭受怨谤耻辱而忍耐着。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍尤含垢 (rěn yóu hán gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung