Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忌食

Pinyin: jì shí

Meanings: To abstain from eating certain foods., Kiêng ăn một số loại thực phẩm nhất định., ①忌口。[例]忌食生冷。*②由于信奉某些宗教教规而不吃(某种食物)。[例]印度教徒忌食牛肉,伊斯兰教徒忌食猪肉。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 己, 心, 人, 良

Chinese meaning: ①忌口。[例]忌食生冷。*②由于信奉某些宗教教规而不吃(某种食物)。[例]印度教徒忌食牛肉,伊斯兰教徒忌食猪肉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ món ăn hoặc nguyên liệu.

Example: 医生建议他忌食辛辣食物。

Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā jì shí xīn là shí wù 。

Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy kiêng ăn đồ cay.

忌食
jì shí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêng ăn một số loại thực phẩm nhất định.

To abstain from eating certain foods.

忌口。忌食生冷

由于信奉某些宗教教规而不吃(某种食物)。印度教徒忌食牛肉,伊斯兰教徒忌食猪肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忌食 (jì shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung