Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忌妒
Pinyin: jì dù
Meanings: Ghen ghét, đố kỵ với người khác., To feel jealous or envious of someone else., ①对胜过自己的人心怀怨恨。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 心, 女, 户
Chinese meaning: ①对胜过自己的人心怀怨恨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như tính từ để mô tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 她忌妒她的朋友。
Example pinyin: tā jì dù tā de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Cô ấy ghen tị với bạn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen ghét, đố kỵ với người khác.
Nghĩa phụ
English
To feel jealous or envious of someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对胜过自己的人心怀怨恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!