Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忌刻
Pinyin: jì kè
Meanings: Ghen ghét, đố kỵ., Jealous, envious., ①非有不可的;不能少的。[例]发展工业所必需的原料。[例]空气是生活所必需的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 己, 心, 亥, 刂
Chinese meaning: ①非有不可的;不能少的。[例]发展工业所必需的原料。[例]空气是生活所必需的。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để diễn tả cảm giác ghen ghét.
Example: 他总是忌刻别人的成功。
Example pinyin: tā zǒng shì jì kè bié rén de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn ghen ghét sự thành công của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen ghét, đố kỵ.
Nghĩa phụ
English
Jealous, envious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非有不可的;不能少的。发展工业所必需的原料。空气是生活所必需的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!