Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忆昔抚今
Pinyin: yì xī fǔ jīn
Meanings: Nhớ về quá khứ và suy ngẫm về hiện tại., Recalling the past and reflecting on the present., 阴历九月九日。[出处]《辽史·嘉仪志》“九月重九日,天子率群臣部族射虎,少者为负,罚重九宴。……国语谓是日为‘必里迟离’,九月九日也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 乙, 忄, 日, 龷, 扌, 无, ㇇, 亽
Chinese meaning: 阴历九月九日。[出处]《辽史·嘉仪志》“九月重九日,天子率群臣部族射虎,少者为负,罚重九宴。……国语谓是日为‘必里迟离’,九月九日也。”
Grammar: Được sử dụng nhiều trong văn chương hoặc khi nói đến những cảm xúc sâu sắc liên quan đến ký ức.
Example: 忆昔抚今,感慨万千。
Example pinyin: yì xī fǔ jīn , gǎn kǎi wàn qiān 。
Tiếng Việt: Nhớ về quá khứ và cảm thán về hiện tại, lòng đầy xúc động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ về quá khứ và suy ngẫm về hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Recalling the past and reflecting on the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴历九月九日。[出处]《辽史·嘉仪志》“九月重九日,天子率群臣部族射虎,少者为负,罚重九宴。……国语谓是日为‘必里迟离’,九月九日也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế