Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必需
Pinyin: bì xū
Meanings: Necessary, essential; something that must be had., Cần thiết, bắt buộc phải có., ①非有不可的;不能少的。[例]发展工业所必需的原料。[例]空气是生活所必需的。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 心, 而, 雨
Chinese meaning: ①非有不可的;不能少的。[例]发展工业所必需的原料。[例]空气是生活所必需的。
Grammar: Được sử dụng như một động từ hoặc tính từ. Trong câu, nó thường đi kèm với danh từ phía sau nêu rõ điều gì là cần thiết. Ví dụ: 必需品 (những thứ cần thiết).
Example: 学习语言必需有耐心。
Example pinyin: xué xí yǔ yán bì xū yǒu nài xīn 。
Tiếng Việt: Học ngôn ngữ cần phải có sự kiên nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần thiết, bắt buộc phải có.
Nghĩa phụ
English
Necessary, essential; something that must be had.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非有不可的;不能少的。发展工业所必需的原料。空气是生活所必需的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!