Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 必要

Pinyin: bì yào

Meanings: Necessary, essential., Cần thiết, bắt buộc., ①不可缺少;非这样不可。[例]采取一切必要的步骤。[例]研究补助金是必要的。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 心, 女, 覀

Chinese meaning: ①不可缺少;非这样不可。[例]采取一切必要的步骤。[例]研究补助金是必要的。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để diễn tả điều gì đó là bắt buộc hoặc yêu cầu thiết yếu.

Example: 这是必要的步骤。

Example pinyin: zhè shì bì yào de bù zhòu 。

Tiếng Việt: Đây là bước cần thiết.

必要
bì yào
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần thiết, bắt buộc.

Necessary, essential.

不可缺少;非这样不可。采取一切必要的步骤。研究补助金是必要的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...