Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 必胜

Pinyin: bì shèng

Meanings: Certain to win/Sure victory., Nhất định sẽ thắng/Chắc chắn chiến thắng., ①一定获胜。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 心, 月, 生

Chinese meaning: ①一定获胜。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ khác để biểu đạt sự tự tin.

Example: 我们有必胜的信心。

Example pinyin: wǒ men yǒu bì shèng de xìn xīn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi có niềm tin chắc chắn sẽ chiến thắng.

必胜
bì shèng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhất định sẽ thắng/Chắc chắn chiến thắng.

Certain to win/Sure victory.

一定获胜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

必胜 (bì shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung