Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必然
Pinyin: bì rán
Meanings: Inevitable; certain., Tất yếu, không thể tránh khỏi.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 心, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc phó từ, thường đứng trước danh từ hoặc động từ.
Example: 失败是成功之母,这是必然的道理。
Example pinyin: shī bài shì chéng gōng zhī mǔ , zhè shì bì rán de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Thất bại là mẹ của thành công, đây là lẽ đương nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất yếu, không thể tránh khỏi.
Nghĩa phụ
English
Inevitable; certain.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!