Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 必然

Pinyin: bìrán

Meanings: Inevitable, certain, unavoidable., Chắc chắn, tất yếu, không thể tránh khỏi., ①用本义。[据]徧,徧也。——《说文》。[例]徧于群神。——《虞书》。[例]凡永嘉山水,游历殆遍。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]遍衙门告不成。——《陈州粜米》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 心, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①用本义。[据]徧,徧也。——《说文》。[例]徧于群神。——《虞书》。[例]凡永嘉山水,游历殆遍。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]遍衙门告不成。——《陈州粜米》。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ tùy ngữ cảnh. Thường dùng để khẳng định một quy luật hoặc chân lý không thể thay đổi.

Example: 失败是成功之母,这是必然的道理。

Example pinyin: shī bài shì chéng gōng zhī mǔ , zhè shì bì rán de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Thất bại là mẹ của thành công, đó là điều tất yếu.

必然
bìrán
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, tất yếu, không thể tránh khỏi.

Inevitable, certain, unavoidable.

用本义。徧,徧也。——《说文》。徧于群神。——《虞书》。凡永嘉山水,游历殆遍。——宋·沈括《梦溪笔谈》。遍衙门告不成。——《陈州粜米》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...