Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必恭必敬
Pinyin: bì gōng bì jìng
Meanings: Rất cung kính, rất tôn trọng., Very respectful and reverent., 恭、敬端庄而有礼貌。形容态度十分恭敬。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬止,靡瞻匪父,靡依匪母。”[例]如父亲冥寿之用度,妹甚不赞成,但须一桌菜祭之,~,即尽人子之孺慕。——清·秋谨《致秋誉章书》其五。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 丿, 心, 㣺, 共, 攵, 苟
Chinese meaning: 恭、敬端庄而有礼貌。形容态度十分恭敬。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬止,靡瞻匪父,靡依匪母。”[例]如父亲冥寿之用度,妹甚不赞成,但须一桌菜祭之,~,即尽人子之孺慕。——清·秋谨《致秋誉章书》其五。
Grammar: Là thành ngữ miêu tả thái độ cung kính của một người, thường đứng trước danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 他对老师必恭必敬。
Example pinyin: tā duì lǎo shī bì gōng bì jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với thầy cô rất cung kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất cung kính, rất tôn trọng.
Nghĩa phụ
English
Very respectful and reverent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭、敬端庄而有礼貌。形容态度十分恭敬。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬止,靡瞻匪父,靡依匪母。”[例]如父亲冥寿之用度,妹甚不赞成,但须一桌菜祭之,~,即尽人子之孺慕。——清·秋谨《致秋誉章书》其五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế