Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必将
Pinyin: bì jiāng
Meanings: Chắc chắn sẽ, nhất định sẽ xảy ra trong tương lai., Will certainly happen in the future., ①用来表示不可避免性(或必然性)。[例]事故必将发生。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 心, 丬
Chinese meaning: ①用来表示不可避免性(或必然性)。[例]事故必将发生。
Grammar: Emphasizes certainty about future events, often paired with verbs.
Example: 科技必将改变我们的生活。
Example pinyin: kē jì bì jiāng gǎi biàn wǒ men de shēng huó 。
Tiếng Việt: Công nghệ chắc chắn sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn sẽ, nhất định sẽ xảy ra trong tương lai.
Nghĩa phụ
English
Will certainly happen in the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来表示不可避免性(或必然性)。事故必将发生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!