Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必定
Pinyin: bì dìng
Meanings: Certainly, definitely going to happen., Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra., ①一定。[例]这样一个计划必定很快要失败。[例]他必定要取胜。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 心, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①一定。[例]这样一个计划必定很快要失败。[例]他必定要取胜。
Grammar: Đứng trước động từ hoặc mệnh đề để tăng cường mức độ khẳng định.
Example: 他必定会来参加你的婚礼。
Example pinyin: tā bì dìng huì lái cān jiā nǐ de hūn lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chắc chắn sẽ đến dự đám cưới của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Certainly, definitely going to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一定。这样一个计划必定很快要失败。他必定要取胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!