Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心里

Pinyin: xīn li

Meanings: In one’s heart, mentally, Trong lòng, trong tâm trí, ①胸膛里面。[例]心里发疼。*②犹“心中”。[例]记在心里。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 心, 一, 甲

Chinese meaning: ①胸膛里面。[例]心里发疼。*②犹“心中”。[例]记在心里。

Example: 我对他很有好感,但只是藏在心里。

Example pinyin: wǒ duì tā hěn yǒu hǎo gǎn , dàn zhǐ shì cáng zài xīn lǐ 。

Tiếng Việt: Tôi có thiện cảm với anh ấy, nhưng chỉ giữ trong lòng.

心里
xīn li
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lòng, trong tâm trí

In one’s heart, mentally

胸膛里面。心里发疼

犹“心中”。记在心里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心里 (xīn li) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung