Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心里话
Pinyin: xīn lǐ huà
Meanings: Honest words or inner thoughts., Lời nói thật lòng, những điều suy nghĩ thầm kín trong lòng.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 一, 甲, 舌, 讠
Grammar: Thường đi kèm với động từ biểu đạt sự chia sẻ.
Example: 他说的都是心里话。
Example pinyin: tā shuō de dōu shì xīn lǐ huà 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói đều là lời thật lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói thật lòng, những điều suy nghĩ thầm kín trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Honest words or inner thoughts.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế