Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心酸

Pinyin: xīn suān

Meanings: Heart-rending, painful sorrow, Đau lòng, chua xót trong lòng, ①内心悲痛。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 夋, 酉

Chinese meaning: ①内心悲痛。

Example: 看到孩子受苦,母亲感到十分心酸。

Example pinyin: kàn dào hái zi shòu kǔ , mǔ qīn gǎn dào shí fēn xīn suān 。

Tiếng Việt: Thấy con chịu khổ, người mẹ cảm thấy vô cùng đau lòng.

心酸
xīn suān
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau lòng, chua xót trong lòng

Heart-rending, painful sorrow

内心悲痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心酸 (xīn suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung