Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心贯白日

Pinyin: xīn guàn bái rì

Meanings: Tấm lòng trung thành, trong sáng như ánh mặt trời., A loyal and pure heart like the bright sunlight., 指心地与太阳一般光明。极喻坦诚,磊落。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 毌, 贝, 白, 日

Chinese meaning: 指心地与太阳一般光明。极喻坦诚,磊落。

Grammar: Thành ngữ này thường biểu dương đạo đức và phẩm chất tốt đẹp.

Example: 他心贯白日,为人正直。

Example pinyin: tā xīn guàn bái rì , wèi rén zhèng zhí 。

Tiếng Việt: Ông ấy có tấm lòng trung thành và trong sáng, sống ngay thẳng.

心贯白日
xīn guàn bái rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng trung thành, trong sáng như ánh mặt trời.

A loyal and pure heart like the bright sunlight.

指心地与太阳一般光明。极喻坦诚,磊落。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心贯白日 (xīn guàn bái rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung