Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心血
Pinyin: xīn xuè
Meanings: Effort, dedication, often referring to intellectual work results., Công sức, tâm huyết đã bỏ ra, thường nói về thành quả lao động trí óc., ①心头的血。*②为取得某种利益或结果而消耗的东西。*③心思和精力。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 心, 丿, 皿
Chinese meaning: ①心头的血。*②为取得某种利益或结果而消耗的东西。*③心思和精力。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các cụm từ như ‘心血结晶’ (kết tinh của công sức).
Example: 这部小说是他多年的心血结晶。
Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō shì tā duō nián de xīn xuè jié jīng 。
Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này là kết tinh của nhiều năm công sức của ông ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công sức, tâm huyết đã bỏ ra, thường nói về thành quả lao động trí óc.
Nghĩa phụ
English
Effort, dedication, often referring to intellectual work results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心头的血
为取得某种利益或结果而消耗的东西
心思和精力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!