Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心血来潮

Pinyin: xīn xuè lái cháo

Meanings: Suddenly having an idea or inspiration without warning., Đột nhiên nảy ra ý tưởng hoặc cảm hứng mà không báo trước., 来潮潮水上涨。指心里突然或偶然起了一个念头。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十四回“但凡神仙,烦恼、嗔痴、爱欲三事永忘……心血来潮者,心中忽动耳。”[例]想着,一时~,跟在冯老兰背后走进家去。——梁斌《红旗谱》十二。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 心, 丿, 皿, 来, 朝, 氵

Chinese meaning: 来潮潮水上涨。指心里突然或偶然起了一个念头。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十四回“但凡神仙,烦恼、嗔痴、爱欲三事永忘……心血来潮者,心中忽动耳。”[例]想着,一时~,跟在冯老兰背后走进家去。——梁斌《红旗谱》十二。

Grammar: Động từ chỉ hành động xảy ra tức thời, thường đi kèm với quyết định bất ngờ.

Example: 他心血来潮决定去旅行。

Example pinyin: tā xīn xuè lái cháo jué dìng qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên quyết định đi du lịch.

心血来潮
xīn xuè lái cháo
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên nảy ra ý tưởng hoặc cảm hứng mà không báo trước.

Suddenly having an idea or inspiration without warning.

来潮潮水上涨。指心里突然或偶然起了一个念头。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十四回“但凡神仙,烦恼、嗔痴、爱欲三事永忘……心血来潮者,心中忽动耳。”[例]想着,一时~,跟在冯老兰背后走进家去。——梁斌《红旗谱》十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...