Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心虚

Pinyin: xīn xū

Meanings: Feeling anxious or insecure because one knows they have done wrong or lack confidence., Lo lắng, bất an vì biết mình làm sai hoặc không đủ tự tin., ①做错了事或坏事怕人知道。*②缺乏自信。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 业, 虍

Chinese meaning: ①做错了事或坏事怕人知道。*②缺乏自信。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái tâm lý, thường xuất hiện sau trạng từ chỉ mức độ.

Example: 考试前他感到有点心虚。

Example pinyin: kǎo shì qián tā gǎn dào yǒu diǎn xīn xū 。

Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy cảm thấy hơi lo lắng.

心虚
xīn xū
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an vì biết mình làm sai hoặc không đủ tự tin.

Feeling anxious or insecure because one knows they have done wrong or lack confidence.

做错了事或坏事怕人知道

缺乏自信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心虚 (xīn xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung