Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心荡神迷

Pinyin: xīn dàng shén mí

Meanings: Tâm hồn bị mê đắm, không còn tỉnh táo trước điều gì đó quyến rũ., The mind is captivated and lost in enchantment., 荡摇动。形容心神不定,难以自持。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十八回“阳衍正在心荡神迷,一闻此语,慌忙接过芍药道‘承女郎见爱,何福能消!但未识芳闺何处?’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 心, 汤, 艹, 申, 礻, 米, 辶

Chinese meaning: 荡摇动。形容心神不定,难以自持。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十八回“阳衍正在心荡神迷,一闻此语,慌忙接过芍药道‘承女郎见爱,何福能消!但未识芳闺何处?’”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả sự đam mê hoặc sự quyến rũ.

Example: 她在音乐会上听得心荡神迷。

Example pinyin: tā zài yīn yuè huì shàng tīng dé xīn dàng shén mí 。

Tiếng Việt: Cô ấy nghe nhạc đến mê mẩn.

心荡神迷
xīn dàng shén mí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn bị mê đắm, không còn tỉnh táo trước điều gì đó quyến rũ.

The mind is captivated and lost in enchantment.

荡摇动。形容心神不定,难以自持。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十八回“阳衍正在心荡神迷,一闻此语,慌忙接过芍药道‘承女郎见爱,何福能消!但未识芳闺何处?’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心荡神迷 (xīn dàng shén mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung