Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心荡神怡
Pinyin: xīn dàng shén yí
Meanings: Tâm hồn đắm chìm trong cảm giác thư giãn và thoải mái., The mind becomes immersed in a relaxed and comfortable feeling., 指神魂颠倒,不能自持。亦指情思被外物吸引而飘飘然。同心荡神摇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 心, 汤, 艹, 申, 礻, 台, 忄
Chinese meaning: 指神魂颠倒,不能自持。亦指情思被外物吸引而飘飘然。同心荡神摇”。
Grammar: Thành ngữ mô tả cảm giác thư giãn, thường dùng trong văn miêu tả phong cảnh hoặc trải nghiệm.
Example: 湖边的景色让人心荡神怡。
Example pinyin: hú biān de jǐng sè ràng rén xīn dàng shén yí 。
Tiếng Việt: Phong cảnh bên hồ khiến lòng người thư thái dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn đắm chìm trong cảm giác thư giãn và thoải mái.
Nghĩa phụ
English
The mind becomes immersed in a relaxed and comfortable feeling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指神魂颠倒,不能自持。亦指情思被外物吸引而飘飘然。同心荡神摇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế