Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心花

Pinyin: xīn huā

Meanings: Flower in the heart, symbolizing joy or happiness blossoming in one’s soul., Hoa trong lòng, biểu tượng cho niềm vui hay hạnh phúc nảy nở trong tâm hồn., ①喜悦之情。[例]心花怒放。*②[方言]精神;心思;情绪。[例]人老了,再没那个心花。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 心, 化, 艹

Chinese meaning: ①喜悦之情。[例]心花怒放。*②[方言]精神;心思;情绪。[例]人老了,再没那个心花。

Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc tích cực, đôi khi mang tính hình ảnh.

Example: 听到这个好消息,她心里开满了心花。

Example pinyin: tīng dào zhè ge hǎo xiāo xī , tā xīn lǐ kāi mǎn le xīn huā 。

Tiếng Việt: Nghe tin tốt này, tâm hồn cô ấy tràn ngập niềm vui.

心花
xīn huā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa trong lòng, biểu tượng cho niềm vui hay hạnh phúc nảy nở trong tâm hồn.

Flower in the heart, symbolizing joy or happiness blossoming in one’s soul.

喜悦之情。心花怒放

[方言]精神;心思;情绪。人老了,再没那个心花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...