Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心花怒放
Pinyin: xīn huā nù fàng
Meanings: Feeling overjoyed and thrilled as if flowers are blooming in the heart., Cảm giác vui vẻ, phấn khởi đến mức khiến tâm hồn như nở hoa., 怒放盛开。心里高兴得象花儿盛开一样。形容极其高兴。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“平中丞此时喜得心花怒放,连说‘难为他了,难为他了。’”[例]想起这件高兴事,不觉~。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 心, 化, 艹, 奴, 攵, 方
Chinese meaning: 怒放盛开。心里高兴得象花儿盛开一样。形容极其高兴。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“平中丞此时喜得心花怒放,连说‘难为他了,难为他了。’”[例]想起这件高兴事,不觉~。
Grammar: Là động từ miêu tả trạng thái cảm xúc, thường đi kèm với nguyên nhân gây ra cảm xúc.
Example: 听到老师表扬,小明心花怒放。
Example pinyin: tīng dào lǎo shī biǎo yáng , xiǎo míng xīn huā nù fàng 。
Tiếng Việt: Nghe thầy giáo khen ngợi, Tiểu Minh cảm thấy vô cùng vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác vui vẻ, phấn khởi đến mức khiến tâm hồn như nở hoa.
Nghĩa phụ
English
Feeling overjoyed and thrilled as if flowers are blooming in the heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怒放盛开。心里高兴得象花儿盛开一样。形容极其高兴。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“平中丞此时喜得心花怒放,连说‘难为他了,难为他了。’”[例]想起这件高兴事,不觉~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế