Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心腹重患

Pinyin: xīn fù zhòng huàn

Meanings: Bệnh nặng trong tim và bụng, ám chỉ vấn đề nghiêm trọng bên trong nội bộ., A serious internal problem or disease within an organization., 指严重隐患或要害部门的大患。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 心, 复, 月, 重, 串

Chinese meaning: 指严重隐患或要害部门的大患。

Grammar: Thường dùng để chỉ những vấn đề hoặc khó khăn lớn tồn tại ở mức độ sâu sắc trong tổ chức hoặc cơ thể.

Example: 这个问题是公司的‘心腹重患’。

Example pinyin: zhè ge wèn tí shì gōng sī de ‘ xīn fù zhòng huàn ’ 。

Tiếng Việt: Vấn đề này là 'bệnh nặng trong tim' của công ty.

心腹重患
xīn fù zhòng huàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh nặng trong tim và bụng, ám chỉ vấn đề nghiêm trọng bên trong nội bộ.

A serious internal problem or disease within an organization.

指严重隐患或要害部门的大患。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心腹重患 (xīn fù zhòng huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung