Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心脏
Pinyin: xīn zàng
Meanings: The heart (organ of the body)., Trái tim (cơ quan trong cơ thể)., ①生理学名词。人和脊椎动物体内推动血液循环的器官。比喻中心地带或最重要的地方。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 庄, 月
Chinese meaning: ①生理学名词。人和脊椎动物体内推动血液循环的器官。比喻中心地带或最重要的地方。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực y tế hoặc các nội dung mô tả sinh học cơ thể.
Example: 他的心脏非常健康。
Example pinyin: tā de xīn zāng fēi cháng jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Trái tim của anh ấy rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim (cơ quan trong cơ thể).
Nghĩa phụ
English
The heart (organ of the body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生理学名词。人和脊椎动物体内推动血液循环的器官。比喻中心地带或最重要的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!