Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心胸
Pinyin: xīn xiōng
Meanings: One's mindset, vision, or generosity., Khí lượng, tầm nhìn hoặc tấm lòng của một người., ①犹“心中”,“内心”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 匈, 月
Chinese meaning: ①犹“心中”,“内心”。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc khả năng chịu đựng của ai đó.
Example: 他的心胸非常宽广。
Example pinyin: tā de xīn xiōng fēi cháng kuān guǎng 。
Tiếng Việt: Tầm nhìn của anh ấy rất rộng mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí lượng, tầm nhìn hoặc tấm lòng của một người.
Nghĩa phụ
English
One's mindset, vision, or generosity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹“心中”,“内心”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!