Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心绪不宁
Pinyin: xīn xù bù níng
Meanings: Restless, emotionally unstable., Tâm trạng bất an, không yên ổn., ①焦急不安。[例]他到家以前一直心绪不宁。*②坐立不安,焦虑或不合常规地行动,或没有效果地极大忙乱。[例]她干家务时心绪不宁,时常停下来聊天。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 纟, 者, 一, 丁, 宀
Chinese meaning: ①焦急不安。[例]他到家以前一直心绪不宁。*②坐立不安,焦虑或不合常规地行动,或没有效果地极大忙乱。[例]她干家务时心绪不宁,时常停下来聊天。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường mô tả trạng thái cảm xúc bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh.
Example: 这段时间他因为工作压力大,心绪不宁。
Example pinyin: zhè duàn shí jiān tā yīn wèi gōng zuò yā lì dà , xīn xù bù níng 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy do áp lực công việc lớn, tâm trạng rất bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng bất an, không yên ổn.
Nghĩa phụ
English
Restless, emotionally unstable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
焦急不安。他到家以前一直心绪不宁
坐立不安,焦虑或不合常规地行动,或没有效果地极大忙乱。她干家务时心绪不宁,时常停下来聊天
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế