Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心织笔耕
Pinyin: xīn zhī bǐ gēng
Meanings: Miệt mài lao động trí óc, sáng tạo văn chương., Diligently engaging in intellectual work and literary creation., 比喻靠卖文生活。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷九《翰林盛事》云‘王勃所至,请讬为文,金帛丰积,人谓心织笔耕’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 心, 只, 纟, 毛, 竹, 井, 耒
Chinese meaning: 比喻靠卖文生活。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷九《翰林盛事》云‘王勃所至,请讬为文,金帛丰积,人谓心织笔耕’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường sử dụng để mô tả hoạt động sáng tác văn học nghệ thuật.
Example: 作家们每天都心织笔耕,创作优秀的作品。
Example pinyin: zuò jiā men měi tiān dōu xīn zhī bǐ gēng , chuàng zuò yōu xiù de zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Các nhà văn mỗi ngày đều miệt mài lao động trí óc để sáng tác những tác phẩm xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệt mài lao động trí óc, sáng tạo văn chương.
Nghĩa phụ
English
Diligently engaging in intellectual work and literary creation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻靠卖文生活。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷九《翰林盛事》云‘王勃所至,请讬为文,金帛丰积,人谓心织笔耕’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế