Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心细于发
Pinyin: xīn xì yú fà
Meanings: Rất tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất., Extremely meticulous, paying attention to every small detail., 极言小心谨慎,考虑周密。同心细如发”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十九回“谁想这位十三妹姑娘,力大于身,还心细于发。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 田, 纟, 于, 发
Chinese meaning: 极言小心谨慎,考虑周密。同心细如发”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十九回“谁想这位十三妹姑娘,力大于身,还心细于发。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường dùng để khen ngợi sự tỉ mỉ.
Example: 她的观察力很强,可以说是心细于发。
Example pinyin: tā de guān chá lì hěn qiáng , kě yǐ shuō shì xīn xì yú fā 。
Tiếng Việt: Khả năng quan sát của cô ấy rất tốt, có thể nói là cực kỳ tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Nghĩa phụ
English
Extremely meticulous, paying attention to every small detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极言小心谨慎,考虑周密。同心细如发”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十九回“谁想这位十三妹姑娘,力大于身,还心细于发。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế