Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心粗
Pinyin: xīn cū
Meanings: Thiếu cẩn thận, cẩu thả., Careless, negligent., ①做事不够细心。[例]心粗气躁。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 且, 米
Chinese meaning: ①做事不够细心。[例]心粗气躁。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước hành động để miêu tả thái độ hoặc phong cách làm việc.
Example: 做事情心粗容易出错。
Example pinyin: zuò shì qíng xīn cū róng yì chū cuò 。
Tiếng Việt: Làm việc thiếu cẩn thận thì dễ mắc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu cẩn thận, cẩu thả.
Nghĩa phụ
English
Careless, negligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做事不够细心。心粗气躁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!