Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心算
Pinyin: xīn suàn
Meanings: Mental calculation, doing math in one's head., Tính nhẩm, làm toán trong đầu., ①筹划;筹算。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 竹
Chinese meaning: ①筹划;筹算。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa bằng phó từ '擅长' (giỏi) hoặc '快速' (nhanh).
Example: 他擅长心算,不需要用纸笔。
Example pinyin: tā shàn cháng xīn suàn , bù xū yào yòng zhǐ bǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi tính nhẩm, không cần dùng giấy bút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính nhẩm, làm toán trong đầu.
Nghĩa phụ
English
Mental calculation, doing math in one's head.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹划;筹算
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!