Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心神不宁

Pinyin: xīn shén bù níng

Meanings: Restless, uneasy, mentally disturbed., Lo lắng, bất an, mất bình tĩnh., 定安定。形容心情不平静。[出处]明·吴承恩《西游记》第33回“(三藏)心神不宁道‘徒弟啊,我怎么打寒噤呢?’”[例]她自己也惊讶为什么如此~,最后她自慰地想到‘是因为等待慧来。’——茅盾《幻灭》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 申, 礻, 一, 丁, 宀

Chinese meaning: 定安定。形容心情不平静。[出处]明·吴承恩《西游记》第33回“(三藏)心神不宁道‘徒弟啊,我怎么打寒噤呢?’”[例]她自己也惊讶为什么如此~,最后她自慰地想到‘是因为等待慧来。’——茅盾《幻灭》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường mô tả trạng thái tinh thần căng thẳng hoặc rối loạn.

Example: 考试前他总是心神不宁。

Example pinyin: kǎo shì qián tā zǒng shì xīn shén bù níng 。

Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy luôn cảm thấy lo lắng và bất an.

心神不宁
xīn shén bù níng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an, mất bình tĩnh.

Restless, uneasy, mentally disturbed.

定安定。形容心情不平静。[出处]明·吴承恩《西游记》第33回“(三藏)心神不宁道‘徒弟啊,我怎么打寒噤呢?’”[例]她自己也惊讶为什么如此~,最后她自慰地想到‘是因为等待慧来。’——茅盾《幻灭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心神不宁 (xīn shén bù níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung