Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心瞻魏阙

Pinyin: xīn zhān wèi quē

Meanings: Tâm hồn luôn hướng về quê hương, đất nước., One's heart always yearns for the homeland or native country., 指臣民心在朝廷,关心国事。同心在魏阙”。[出处]明·张景《飞丸记·盟寻泉石》“心瞻魏阙常意悬,游鱼恋饵吞线。卸朝鞯被发何年?名山五岳游遍。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: 心, 目, 詹, 委, 鬼, 欮, 门

Chinese meaning: 指臣民心在朝廷,关心国事。同心在魏阙”。[出处]明·张景《飞丸记·盟寻泉石》“心瞻魏阙常意悬,游鱼恋饵吞线。卸朝鞯被发何年?名山五岳游遍。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường dùng trong văn viết hoặc biểu đạt cảm xúc sâu sắc.

Example: 虽然他旅居海外多年,但始终心瞻魏阙。

Example pinyin: suī rán tā lǚ jū hǎi wài duō nián , dàn shǐ zhōng xīn zhān wèi quē 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy sống ở nước ngoài nhiều năm nhưng vẫn luôn nhớ về quê hương.

心瞻魏阙
xīn zhān wèi quē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn luôn hướng về quê hương, đất nước.

One's heart always yearns for the homeland or native country.

指臣民心在朝廷,关心国事。同心在魏阙”。[出处]明·张景《飞丸记·盟寻泉石》“心瞻魏阙常意悬,游鱼恋饵吞线。卸朝鞯被发何年?名山五岳游遍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...