Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心眼儿
Pinyin: xīn yǎnr
Meanings: Shrewdness or cleverness in thinking., Tính toán, mưu kế; khả năng hiểu biết tinh tế.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 目, 艮, 丿, 乚
Grammar: Thường dùng để miêu tả trí tuệ hoặc sự tinh ranh.
Example: 他很有心眼儿。
Example pinyin: tā hěn yǒu xīn yǎn ér 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất khôn khéo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán, mưu kế; khả năng hiểu biết tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Shrewdness or cleverness in thinking.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế