Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心目

Pinyin: xīn mù

Meanings: Trong lòng và trong mắt, ý chỉ hình ảnh hoặc ấn tượng sâu sắc trong tâm trí., In one's heart and eyes; referring to a deep impression or image in one's mind., ①内心。[例]吾心目中。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②想法和看法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 心, 目

Chinese meaning: ①内心。[例]吾心目中。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②想法和看法。

Grammar: Thường xuất hiện trong cụm từ cố định như 心目中 (trong lòng và trong mắt).

Example: 他是我心目中的英雄。

Example pinyin: tā shì wǒ xīn mù zhōng de yīng xióng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người hùng trong lòng tôi.

心目
xīn mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lòng và trong mắt, ý chỉ hình ảnh hoặc ấn tượng sâu sắc trong tâm trí.

In one's heart and eyes; referring to a deep impression or image in one's mind.

内心。吾心目中。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

想法和看法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心目 (xīn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung