Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心皮
Pinyin: xīn pí
Meanings: The fleshy part of a fruit (in botanical terms)., Phần thịt quả, phần mềm của quả cây (trong khoa học thực vật)., ①种子植物的包含在一朵花最内轮的一种构造,其功能如同大孢子叶,心皮聚合成雌蕊群。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 心, 皮
Chinese meaning: ①种子植物的包含在一朵花最内轮的一种构造,其功能如同大孢子叶,心皮聚合成雌蕊群。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành khoa học thực vật.
Example: 荔枝的心皮非常甜美。
Example pinyin: lì zhī de xīn pí fēi cháng tián měi 。
Tiếng Việt: Phần thịt quả của vải thiều rất ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thịt quả, phần mềm của quả cây (trong khoa học thực vật).
Nghĩa phụ
English
The fleshy part of a fruit (in botanical terms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种子植物的包含在一朵花最内轮的一种构造,其功能如同大孢子叶,心皮聚合成雌蕊群
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!