Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心痒难揉
Pinyin: xīn yǎng nán róu
Meanings: Feeling itchy in the heart, very eager to do something but unable to carry it out., Cảm giác ngứa ngáy trong lòng, rất muốn làm điều gì nhưng không thể thực hiện được., 指心中有某种意念或情绪起伏不定,无法克制。同心痒难挠”。[出处]元·商衟《新水令》“套曲好教我急煎煎心痒难揉,则教我几声长吁到的晓?”元·尚仲贤《三夺槊》第二折那的是急煎煎心痒难揉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 心, 疒, 羊, 又, 隹, 扌, 柔
Chinese meaning: 指心中有某种意念或情绪起伏不定,无法克制。同心痒难挠”。[出处]元·商衟《新水令》“套曲好教我急煎煎心痒难揉,则教我几声长吁到的晓?”元·尚仲贤《三夺槊》第二折那的是急煎煎心痒难揉。”
Grammar: Cấu trúc giống các thành ngữ trên, nhấn mạnh trạng thái khó chịu do hạn chế thực hiện mong muốn.
Example: 听说有新电影上映,他心痒难揉。
Example pinyin: tīng shuō yǒu xīn diàn yǐng shàng yìng , tā xīn yǎng nán róu 。
Tiếng Việt: Nghe nói có phim mới ra mắt, anh ấy cảm thấy ngứa ngáy trong lòng không chịu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác ngứa ngáy trong lòng, rất muốn làm điều gì nhưng không thể thực hiện được.
Nghĩa phụ
English
Feeling itchy in the heart, very eager to do something but unable to carry it out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心中有某种意念或情绪起伏不定,无法克制。同心痒难挠”。[出处]元·商衟《新水令》“套曲好教我急煎煎心痒难揉,则教我几声长吁到的晓?”元·尚仲贤《三夺槊》第二折那的是急煎煎心痒难揉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế