Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心疼
Pinyin: xīn téng
Meanings: Xót xa, đau lòng khi nhìn thấy ai hoặc điều gì bị tổn thương., To feel distressed or heartbroken when seeing someone or something hurt., ①爱惜。*②因喜爱的东西或人受到损害而感到痛苦或难受。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 冬, 疒
Chinese meaning: ①爱惜。*②因喜爱的东西或人受到损害而感到痛苦或难受。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với trạng ngữ chỉ nguyên nhân gây ra cảm xúc đau lòng.
Example: 看到孩子受伤,妈妈心疼得直掉眼泪。
Example pinyin: kàn dào hái zi shòu shāng , mā ma xīn téng dé zhí diào yǎn lèi 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy con bị thương, mẹ xót xa đến rơi nước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xót xa, đau lòng khi nhìn thấy ai hoặc điều gì bị tổn thương.
Nghĩa phụ
English
To feel distressed or heartbroken when seeing someone or something hurt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱惜
因喜爱的东西或人受到损害而感到痛苦或难受
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!