Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心疑

Pinyin: xīn yí

Meanings: To harbor doubts, feel distrustful., Nghi ngờ trong lòng, cảm thấy không tin tưởng., ①心里起疑;疑心。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 疋, 龴

Chinese meaning: ①心里起疑;疑心。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với trạng từ chỉ mức độ hoặc đối tượng khiến người ta nghi ngờ.

Example: 他对她的解释仍有些心疑。

Example pinyin: tā duì tā de jiě shì réng yǒu xiē xīn yí 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫn còn nghi ngờ về lời giải thích của cô ấy.

心疑
xīn yí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi ngờ trong lòng, cảm thấy không tin tưởng.

To harbor doubts, feel distrustful.

心里起疑;疑心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...