Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心电感应
Pinyin: xīn diàn gǎn yìng
Meanings: Telepathy; the ability to sense or transmit thoughts without words., Sự cảm nhận bằng trực giác hay khả năng truyền tải ý nghĩ mà không cần lời nói., ①旧时有人认为,人死后心灵还有知觉,能与活人的精神、心情交相感应。[例]心电感应有道。——清·林觉民《与妻书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 心, 乚, 日, 咸, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①旧时有人认为,人死后心灵还有知觉,能与活人的精神、心情交相感应。[例]心电感应有道。——清·林觉民《与妻书》。
Grammar: Mang tính hình ảnh, thường được dùng để miêu tả mối quan hệ đặc biệt hoặc hiểu nhau sâu sắc mà không cần nói ra.
Example: 我们之间仿佛有心电感应。
Example pinyin: wǒ men zhī jiān fǎng fú yǒu xīn diàn gǎn yìng 。
Tiếng Việt: Giữa chúng tôi dường như có sự cảm nhận bằng trực giác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự cảm nhận bằng trực giác hay khả năng truyền tải ý nghĩ mà không cần lời nói.
Nghĩa phụ
English
Telepathy; the ability to sense or transmit thoughts without words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时有人认为,人死后心灵还有知觉,能与活人的精神、心情交相感应。心电感应有道。——清·林觉民《与妻书》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế