Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心甘情原
Pinyin: xīn gān qíng yuán
Meanings: To be completely happy and without hesitation to do something (expressing high consent)., Hoàn toàn vui vẻ và không do dự khi làm điều gì đó (biểu đạt sự đồng thuận cao)., 非常愿意,没有丝毫勉强。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 心, 甘, 忄, 青, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 非常愿意,没有丝毫勉强。
Grammar: Thành ngữ này mang tính nhấn mạnh vào sự tự nguyện và niềm vui trong lòng khi thực hiện quyết định nào đó.
Example: 她对这次合作心甘情原。
Example pinyin: tā duì zhè cì hé zuò xīn gān qíng yuán 。
Tiếng Việt: Cô ấy hoàn toàn vui vẻ với lần hợp tác này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn vui vẻ và không do dự khi làm điều gì đó (biểu đạt sự đồng thuận cao).
Nghĩa phụ
English
To be completely happy and without hesitation to do something (expressing high consent).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常愿意,没有丝毫勉强。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế