Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心爱
Pinyin: xīn ài
Meanings: Beloved, cherished from the bottom of one's heart., Yêu quý, trân trọng từ tận đáy lòng., ①怀有情人般的感情、忠诚和柔情。*②视为宝贝或作宝贝看待。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①怀有情人般的感情、忠诚和柔情。*②视为宝贝或作宝贝看待。
Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh tình cảm.
Example: 这是我心爱的书。
Example pinyin: zhè shì wǒ xīn ài de shū 。
Tiếng Việt: Đây là cuốn sách mà tôi yêu quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu quý, trân trọng từ tận đáy lòng.
Nghĩa phụ
English
Beloved, cherished from the bottom of one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀有情人般的感情、忠诚和柔情
视为宝贝或作宝贝看待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!