Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心灵手巧
Pinyin: xīn líng shǒu qiǎo
Meanings: Quick-witted and dexterous., Tâm hồn nhạy bén và tay nghề khéo léo., 心思灵敏,手艺巧妙(多用在女子)。[出处]清·孔尚任《桃花扇·栖真》“香姐心灵手巧,一捻针线,就是不同的。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 彐, 火, 手, 丂, 工
Chinese meaning: 心思灵敏,手艺巧妙(多用在女子)。[出处]清·孔尚任《桃花扇·栖真》“香姐心灵手巧,一捻针线,就是不同的。”
Grammar: Dùng để khen ngợi khả năng làm việc bằng tay và trí óc. Thường đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 这个工匠真是心灵手巧。
Example pinyin: zhè ge gōng jiàng zhēn shì xīn líng shǒu qiǎo 。
Tiếng Việt: Người thợ này thật sự rất khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn nhạy bén và tay nghề khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Quick-witted and dexterous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心思灵敏,手艺巧妙(多用在女子)。[出处]清·孔尚任《桃花扇·栖真》“香姐心灵手巧,一捻针线,就是不同的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế