Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心满意足
Pinyin: xīn mǎn yì zú
Meanings: Cảm thấy hoàn toàn hài lòng và mãn nguyện., Feeling completely satisfied and content., 形容心中非常满意。同心满意足”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 37
Radicals: 心, 氵, 𬜯, 音, 口, 龰
Chinese meaning: 形容心中非常满意。同心满意足”。
Grammar: Cụm từ thường đi liền nhau, được sử dụng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 看到孩子们健康成长,她感到心满意足。
Example pinyin: kàn dào hái zi men jiàn kāng chéng zhǎng , tā gǎn dào xīn mǎn yì zú 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy con cái lớn lên khỏe mạnh, cô ấy cảm thấy hoàn toàn mãn nguyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy hoàn toàn hài lòng và mãn nguyện.
Nghĩa phụ
English
Feeling completely satisfied and content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心中非常满意。同心满意足”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế