Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心浮
Pinyin: xīn fú
Meanings: Tâm trạng bất an, không yên ổn., Restless and uneasy state of mind., ①内心浮躁;不稳重。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 孚, 氵
Chinese meaning: ①内心浮躁;不稳重。
Grammar: Dùng để biểu đạt trạng thái tinh thần không ổn định.
Example: 最近他总是心浮,难以集中精力。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì xīn fú , nán yǐ jí zhōng jīng lì 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn bất an, khó tập trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng bất an, không yên ổn.
Nghĩa phụ
English
Restless and uneasy state of mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心浮躁;不稳重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!