Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心浮气粗
Pinyin: xīn fú qì cū
Meanings: Impatient and lacking refinement in behavior due to restlessness., Tâm trạng nóng vội, thiếu kiên nhẫn và hơi thô lỗ., 形容人不细心,不沉着。同心粗气浮”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 心, 孚, 氵, 一, 乁, 𠂉, 且, 米
Chinese meaning: 形容人不细心,不沉着。同心粗气浮”。
Grammar: Cụm từ ghép mang tính chất miêu tả hành vi, tình trạng của con người. Thường đứng sau chủ ngữ làm vị ngữ.
Example: 他最近总是心浮气粗,做事容易出错。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì xīn fú qì cū , zuò shì róng yì chū cuò 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ta luôn nóng vội và hành xử thiếu điềm tĩnh, dễ mắc lỗi khi làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng nóng vội, thiếu kiên nhẫn và hơi thô lỗ.
Nghĩa phụ
English
Impatient and lacking refinement in behavior due to restlessness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人不细心,不沉着。同心粗气浮”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế