Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心机

Pinyin: xīn jī

Meanings: Tâm tư, suy nghĩ thầm kín hay mưu kế nào đó (thường mang nghĩa tiêu cực)., Secret thoughts, schemes, or ulterior motives., ①心计;机谋。[例]枉费心机。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 心, 几, 木

Chinese meaning: ①心计;机谋。[例]枉费心机。

Grammar: Được sử dụng như danh từ và thường kết hợp với các động từ liên quan đến suy nghĩ, ví dụ: 满腹心机 (đầy mưu mô).

Example: 他满腹心机,不可信任。

Example pinyin: tā mǎn fù xīn jī , bù kě xìn rèn 。

Tiếng Việt: Hắn đầy mưu mô, không đáng tin cậy.

心机
xīn jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm tư, suy nghĩ thầm kín hay mưu kế nào đó (thường mang nghĩa tiêu cực).

Secret thoughts, schemes, or ulterior motives.

心计;机谋。枉费心机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...